- Thực trạng và yêu cầu từ quy định EUDR
Hiện nay, ngành gỗ và cao su đang chịu tác động lớn từ Quy định của Liên minh Châu Âu về chống mất rừng (EUDR). Quy định này yêu cầu các sản phẩm nhập khẩu phải chứng minh nguồn gốc hợp pháp, không liên quan đến việc chặt phá rừng bất hợp pháp sau năm 2020.
Thực tế tại Việt Nam, việc quản lý dữ liệu về rừng và vùng trồng vẫn còn gặp nhiều thách thức. Hệ thống dữ liệu rất lớn nhưng thường rời rạc, phân mảnh chưa được số hóa hoàn toàn và thiếu tính liên kết dẫn đến việc khai thác sử dụng không hiệu quả. Trong bối cảnh cần minh chứng sản phẩm ngành hàng Cao su (gỗ và mủ) và ngành hàng gỗ để đáp ứng quy định của EUDR và tuân thủ các quy định khác của quốc tế.
- Sự cần thiết của chuyển đổi số
Chuyển đổi số là yếu tố không thể thiếu để đáp ứng yêu cầu từ EUDR. Việc số hóa dữ liệu vùng trồng và rừng không chỉ giúp doanh nghiệp xuất khẩu gỗ và cao su dễ dàng chứng minh tính minh bạch mà còn tạo nền tảng để quản lý bền vững tài nguyên thiên nhiên.
Những lợi ích lớn của chuyển đổi số bao gồm:
- Tăng hiệu quả quản lý dữ liệu: Dữ liệu được số hóa và tập trung giúp dễ dàng truy cập, phân tích và báo cáo.
- Nâng cao tính minh bạch: Minh bạch hóa thông tin chuỗi cung ứng, từ vùng trồng đến thành phẩm xuất khẩu.
- Giảm rủi ro pháp lý: Tuân thủ tốt các quy định quốc tế, giảm nguy cơ bị từ chối nhập khẩu hoặc chịu phạt.
- Đề xuất ứng dụng công nghệ
Để đáp ứng quy định EUDR, các doanh nghiệp cần triển khai các công nghệ và giải pháp sau:
- Số hóa dữ liệu rừng và vùng trồng
- Hệ thống định vị GPS: Thu thập dữ liệu tọa độ vùng trồng và rừng. Các tọa độ này được định dạng GeoJSON để dễ dàng tích hợp vào hệ thống GIS.
- Hình ảnh vệ tinh và AI: Kết hợp phân tích ảnh vệ tinh và trí tuệ nhân tạo để xác định ranh giới rừng và vùng trồng.
- Hệ thống DDS (Due Diligence System)
- Quản lý chuỗi cung ứng: Theo dõi và truy vết toàn bộ chuỗi cung ứng từ vùng trồng đến xuất khẩu.
- Báo cáo tự động: Hệ thống tự động phân tích dữ liệu và tạo báo cáo tuân thủ theo yêu cầu EUDR.
- Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng
- Công nghệ blockchain đảm bảo dữ liệu không thể bị thay đổi, giúp tăng cường độ tin cậy cho các chứng nhận nguồn gốc.
- Triển khai thí điểm và đánh giá kết quả
Giai đoạn 1: Xây dựng nền tảng dữ liệu
- Thu thập dữ liệu từ các vùng trồng và khu rừng thí điểm tại các tỉnh trọng điểm như Tây Nguyên.
- Số hóa bản đồ vùng trồng với sự hỗ trợ của UAV (drone).
Giai đoạn 2: Triển khai hệ thống DDS
- Thí điểm trên chuỗi cung ứng cao su và gỗ cao su.
- Tích hợp hệ thống DDS với các đối tác xuất khẩu tại EU.
Giai đoạn 3: Đánh giá và mở rộng
- Đánh giá hiệu quả của hệ thống thí điểm qua các chỉ số như tốc độ xử lý dữ liệu, mức độ tuân thủ EUDR.
- Mở rộng triển khai trên quy mô toàn quốc.
- Định hướng trong các năm tiếp theo
- Nâng cao năng lực công nghệ: Đầu tư vào trí tuệ nhân tạo và học máy để cải thiện phân tích dữ liệu rừng.
- Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế để đảm bảo hệ thống quản lý phù hợp với tiêu chuẩn toàn cầu.
- Giảm phát thải: Ứng dụng chuyển đổi số để tối ưu hóa sản xuất, giảm thiểu tác động đến môi trường và phát thải khí nhà kính.
- Kết luận
Chuyển đổi số là chìa khóa để ngành hàng gỗ và Cao su Việt Nam đáp ứng tốt quy định EUDR, từ đó nâng cao vị thế trên thị trường quốc tế. Việc áp dụng các công nghệ hiện đại không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường, phát triển bền vững tài nguyên rừng của quốc gia.